Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Progenitor
01
tổ tiên, người tiền nhiệm
a person from whom other offsprings are descended
Các ví dụ
The ancient civilization 's progenitors laid the foundation for the cultural traditions that endured for centuries.
Những tổ tiên của nền văn minh cổ đại đã đặt nền móng cho các truyền thống văn hóa tồn tại hàng thế kỷ.
The scientist 's groundbreaking research paved the way for future discoveries, establishing him as a progenitor in his field.
Nghiên cứu đột phá của nhà khoa học đã mở đường cho những khám phá trong tương lai, xác lập ông là một người tiên phong trong lĩnh vực của mình.



























