Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
princely
01
hoàng tử, hoàng gia
having the rank of or befitting a prince
Các ví dụ
The princely mansion overlooked the countryside, offering breathtaking views.
Biệt thự hoàng gia nhìn ra vùng nông thôn, mang đến những góc nhìn ngoạn mục.
She lived a princely lifestyle, filled with fine clothes, elegant parties, and exotic vacations.
Cô ấy sống một lối sống xa hoa, đầy ắp quần áo đẹp, những bữa tiệc thanh lịch và những kỳ nghỉ ngoại lai.



























