Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Prince
Các ví dụ
The prince celebrated his twenty-first birthday with a grand ball at the palace.
Hoàng tử đã tổ chức sinh nhật lần thứ hai mươi mốt của mình với một buổi khiêu vũ lớn tại cung điện.
She married a prince from a neighboring kingdom, uniting two royal families.
Cô ấy kết hôn với một hoàng tử từ một vương quốc láng giềng, kết hợp hai gia đình hoàng gia.
Cây Từ Vựng
princedom
prince



























