Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to preside
Các ví dụ
The judge will preside over the trial and ensure that proceedings are conducted fairly.
Thẩm phán sẽ chủ trì phiên tòa và đảm bảo rằng các thủ tục được tiến hành công bằng.
The CEO will preside over the board meeting and lead discussions on the company's strategic direction.
Giám đốc điều hành sẽ chủ trì cuộc họp hội đồng quản trị và dẫn dắt các cuộc thảo luận về định hướng chiến lược của công ty.
Cây Từ Vựng
presidency
preside



























