Preside
volume
British pronunciation/pɹɪsˈa‍ɪd/
American pronunciation/pɹiˈzaɪd/, /pɹɪˈzaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "preside"

to preside
01

chủ trì, điều hành

to have or act in an authoritative role in a ceremony, meeting, etc.

preside

v

presidency

n

presidency

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store