Premenstrual syndrome
volume
British pronunciation/pɹɪmˈɛnstɹuːəl sˈɪndɹəʊm/
American pronunciation/pɹɪmˈɛnstɹuːəl sˈɪndɹoʊm/
PMS

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "premenstrual syndrome"

Premenstrual syndrome
01

a syndrome that occurs in many women from 2 to 14 days before the onset of menstruation

word family

premenstrual syndrome

premenstrual syndrome

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store