Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
poor-spirited
Các ví dụ
His poor-spirited reaction to the tough challenge was evident in his hesitance.
Phản ứng nhút nhát của anh ấy trước thử thách khó khăn thể hiện rõ trong sự do dự của anh ấy.
The poor-spirited employee avoided taking on leadership roles due to fear of failure.
Nhân viên nhút nhát tránh đảm nhận vai trò lãnh đạo vì sợ thất bại.



























