Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Polyandry
Các ví dụ
The anthropologist studied a community where polyandry was accepted as a traditional and normative marital arrangement.
Nhà nhân chủng học đã nghiên cứu một cộng đồng nơi đa phu được chấp nhận như một sự sắp xếp hôn nhân truyền thống và chuẩn mực.
Historically, some societies adopted polyandry as a practical solution to economic challenges and land inheritance.
Theo lịch sử, một số xã hội đã áp dụng chế độ đa phu như một giải pháp thực tế cho các thách thức kinh tế và thừa kế đất đai.



























