playable
playa
ˈpleɪə
pleiē
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/plˈe‍ɪəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "playable"trong tiếng Anh

playable
01

có thể chơi được, phù hợp để chơi

suitable or able to be played
example
Các ví dụ
The new video game console offers a wide selection of playable titles.
Máy chơi game video mới cung cấp một lựa chọn rộng rãi các tựa game có thể chơi được.
The piano has been tuned and is now playable for the concert.
Cây đàn piano đã được lên dây và bây giờ có thể chơi được cho buổi hòa nhạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store