Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pitiably
01
một cách đáng thương, một cách thảm hại
in a way that causes sympathy or compassion because of weakness or suffering
Các ví dụ
The kitten looked up pitiably with its big, sad eyes.
Chú mèo con nhìn lên đáng thương với đôi mắt to, buồn bã.
She waited pitiably for someone to help her carry the heavy bags.
Cô ấy đáng thương chờ đợi ai đó giúp mình mang những chiếc túi nặng.



























