Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pig's ears
01
tai lợn
*** a French pastry in a palm leaf shape or a butterfly shape
02
tai lợn, nấm ăn được với thân quả màu nâu thường là phức hợp
an edible agaric with a brown fruiting body that is often compound
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tai lợn
tai lợn, nấm ăn được với thân quả màu nâu thường là phức hợp