Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phonological
01
ngữ âm học, liên quan đến hệ thống âm thanh của ngôn ngữ
relating to the sound system of a language
Các ví dụ
Phonological processes involve the manipulation and organization of speech sounds in language development.
Các quá trình ngữ âm liên quan đến việc thao tác và tổ chức các âm thanh lời nói trong sự phát triển ngôn ngữ.
Linguists study phonological rules to understand how sounds combine to form words in different languages.
Các nhà ngôn ngữ học nghiên cứu các quy tắc âm vị học để hiểu cách các âm thanh kết hợp để tạo thành từ trong các ngôn ngữ khác nhau.



























