LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Phonograph
/fˈɒnəɡɹˌæf/
/ˈfoʊnəˌɡɹæf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "phonograph"
Phonograph
DANH TỪ
01
đầu đĩa
, máy phát đĩa
machine in which rotating records cause a stylus to vibrate and the vibrations are amplified acoustically or electronically
Ví dụ
Từ Gần
phonogramic
phonogram
phono-semantic matching
phonics
phonic
phonograph album
phonograph needle
phonograph record
phonograph recording
phonograph recording disk
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App