phonetics
pho
ne
ˈnɛ
ne
tics
tɪks
tiks
British pronunciation
/fəˈnɛtɪks/

Định nghĩa và ý nghĩa của "phonetics"trong tiếng Anh

Phonetics
01

ngữ âm học

the science and study of speech sounds and their production
Wiki
example
Các ví dụ
Phonetics is the branch of linguistics that studies the sounds of human speech, including their production, transmission, and reception.
Ngữ âm học là nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu âm thanh của lời nói con người, bao gồm sản xuất, truyền tải và tiếp nhận của chúng.
A phonetics researcher analyzes speech sounds using techniques such as spectrograms and acoustic analysis to understand their properties and patterns.
Một nhà nghiên cứu ngữ âm học phân tích âm thanh lời nói bằng các kỹ thuật như phổ đồ và phân tích âm học để hiểu các đặc tính và mẫu hình của chúng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store