Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Phonics
01
ngữ âm, phương pháp ngữ âm
a method of teaching reading and spelling that focuses on the relationship between sounds and letters
Các ví dụ
Phonics instruction typically begins with teaching students the sounds associated with individual letters of the alphabet.
Hướng dẫn phonics thường bắt đầu bằng cách dạy học sinh các âm thanh liên quan đến từng chữ cái trong bảng chữ cái.
Phonics games and activities are often used to make learning letter-sound relationships engaging and interactive for young learners.
Trò chơi và hoạt động phonics thường được sử dụng để làm cho việc học mối quan hệ giữa chữ cái và âm thanh trở nên hấp dẫn và tương tác cho người học trẻ tuổi.



























