Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phonic
01
thuộc âm thanh, liên quan đến phương pháp ngữ âm
pertaining to the phonic method of teaching reading
02
thuộc âm thanh giọng nói, liên quan đến âm thanh giọng nói
related to vocal sounds in a linguistic context
03
thuộc âm thanh, liên quan đến lời nói
relating to speech
Cây Từ Vựng
biphonic
monophonic
phonic
phon



























