Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to phonate
Các ví dụ
The speech therapist worked with the patient to improve their ability to phonate clearly.
Nhà trị liệu ngôn ngữ đã làm việc với bệnh nhân để cải thiện khả năng phát âm rõ ràng.
In order to sing well, it 's important to learn how to phonate correctly.
Để hát tốt, điều quan trọng là phải học cách phát âm đúng cách.
Cây Từ Vựng
phonation
phonate



























