phonate
pho
ˈfɑ:
faa
nate
neɪt
neit
British pronunciation
/fˈɒneɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "phonate"trong tiếng Anh

to phonate
01

phát âm, tạo ra âm thanh bằng giọng nói

to produce sound or speech using the vocal organs
example
Các ví dụ
The speech therapist worked with the patient to improve their ability to phonate clearly.
Nhà trị liệu ngôn ngữ đã làm việc với bệnh nhân để cải thiện khả năng phát âm rõ ràng.
In order to sing well, it 's important to learn how to phonate correctly.
Để hát tốt, điều quan trọng là phải học cách phát âm đúng cách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store