phoenix
phoe
ˈfi
fi
nix
nɪks
niks
British pronunciation
/fˈiːnɪks/

Định nghĩa và ý nghĩa của "phoenix"trong tiếng Anh

Phoenix
01

phượng hoàng, chim phượng hoàng

a fictional, often large bird with a long life that is reborn through fire and its own ashes
Wiki
phoenix definition and meaning
example
Các ví dụ
The phoenix is often depicted as a symbol of resurrection and immortality.
Phượng hoàng thường được miêu tả như một biểu tượng của sự phục sinh và bất tử.
According to ancient legends, the phoenix lives for centuries before being consumed by fire and reborn.
Theo truyền thuyết cổ xưa, phượng hoàng sống hàng thế kỷ trước khi bị thiêu rụi bởi lửa và tái sinh.
02

phượng hoàng, sự tái sinh

someone or something that is revived or restored after apparent destruction or failure
example
Các ví dụ
After losing everything in the fire, she became a phoenix, rebuilding her life stronger than before.
Sau khi mất tất cả trong đám cháy, cô ấy đã trở thành một phượng hoàng, xây dựng lại cuộc sống mạnh mẽ hơn trước.
The city was a phoenix, rising from the ruins of war to become a thriving metropolis.
Thành phố là một phượng hoàng, trỗi dậy từ đống đổ nát của chiến tranh để trở thành một đô thị phát triển thịnh vượng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store