Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Phoenix
01
phượng hoàng, chim phượng hoàng
a fictional, often large bird with a long life that is reborn through fire and its own ashes
Các ví dụ
The phoenix is often depicted as a symbol of resurrection and immortality.
Phượng hoàng thường được miêu tả như một biểu tượng của sự phục sinh và bất tử.
According to ancient legends, the phoenix lives for centuries before being consumed by fire and reborn.
Theo truyền thuyết cổ xưa, phượng hoàng sống hàng thế kỷ trước khi bị thiêu rụi bởi lửa và tái sinh.
02
phượng hoàng, sự tái sinh
someone or something that is revived or restored after apparent destruction or failure
Các ví dụ
After losing everything in the fire, she became a phoenix, rebuilding her life stronger than before.
Sau khi mất tất cả trong đám cháy, cô ấy đã trở thành một phượng hoàng, xây dựng lại cuộc sống mạnh mẽ hơn trước.
The city was a phoenix, rising from the ruins of war to become a thriving metropolis.
Thành phố là một phượng hoàng, trỗi dậy từ đống đổ nát của chiến tranh để trở thành một đô thị phát triển thịnh vượng.



























