LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Phobic disorder
/fˈəʊbɪk dɪsˈɔːdə/
/fˈoʊbɪk dɪsˈoːɹdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "phobic disorder"
Phobic disorder
DANH TỪ
01
rối loạn ám ảnh
an anxiety disorder characterized by extreme and irrational fear of simple things or social situations
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App