Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Peru
01
Peru, nước Peru
a country in western South America
Các ví dụ
He spent his vacation exploring the Amazon rainforest in Peru.
Anh ấy đã dành kỳ nghỉ của mình để khám phá rừng nhiệt đới Amazon ở Peru.
She dreamt of traveling to Peru to see the Nazca Lines.
Cô ấy mơ ước được du lịch đến Peru để xem các đường Nazca.



























