pertinacious
per
ˌpɜr
pēr
ti
ti
na
ˈneɪ
nei
cious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/ˌpɜːtɪˈneɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pertinacious"trong tiếng Anh

pertinacious
01

kiên trì, bền bỉ

determinedly continuing to do or to believe something, even when it gets difficult
example
Các ví dụ
Her pertinacious belief in the cause inspired others to join the movement.
Niềm tin kiên định của cô vào sự nghiệp đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia phong trào.
His pertinacious stance on the issue led to an eventual breakthrough in negotiations.
Lập trường kiên định của anh ấy về vấn đề này đã dẫn đến một bước đột phá cuối cùng trong các cuộc đàm phán.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store