Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pertinacious
01
kiên trì, bền bỉ
determinedly continuing to do or to believe something, even when it gets difficult
Các ví dụ
Her pertinacious belief in the cause inspired others to join the movement.
Niềm tin kiên định của cô vào sự nghiệp đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia phong trào.
His pertinacious stance on the issue led to an eventual breakthrough in negotiations.
Lập trường kiên định của anh ấy về vấn đề này đã dẫn đến một bước đột phá cuối cùng trong các cuộc đàm phán.
Cây Từ Vựng
pertinaciously
pertinacious



























