Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pertinacity
01
sự kiên trì, sự bền bỉ
the quality of having determination to continue doing or believing something in spite of any opposition or hardships
Các ví dụ
Her pertinacity in pursuing her dream career was truly inspiring.
Sự kiên trì của cô ấy trong việc theo đuổi sự nghiệp mơ ước thực sự truyền cảm hứng.
The team 's pertinacity paid off when they finally completed the challenging project.
Sự kiên trì của nhóm đã được đền đáp khi họ cuối cùng cũng hoàn thành dự án đầy thách thức.



























