Tìm kiếm
to personify
01
nhân hoá, hiện thân
represent, as of a character on stage
02
nhân hóa, thể hiện
invest with or as with a body; give body to
03
nhân hoá, ấn tượng nhân bản
to attribute human characteristics, traits, or qualities to a non-human object, concept, or animal
per
son
personify
v
person
n