periodical
pe
ˌpɪ
pi
rio
ˈriɑ
riaa
di
di
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/ˌpɪəriˈɒdɪkəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "periodical"trong tiếng Anh

Periodical
01

ấn phẩm định kỳ

a publication, especially about a technical subject, that is produced regularly
Wiki
example
Các ví dụ
My local library carries a wide selection of periodicals, including magazines, journals, and newspapers.
Thư viện địa phương của tôi có một bộ sưu tập rộng rãi các ấn phẩm định kỳ, bao gồm tạp chí, tạp chí và báo.
I enjoy reading the latest issue of my favorite periodical over breakfast every morning.
Tôi thích đọc số mới nhất của ấn phẩm định kỳ yêu thích của mình trong bữa sáng mỗi sáng.
periodical
01

định kỳ, thường xuyên

occurring at regular intervals or with a set frequency
example
Các ví dụ
She receives a periodical newsletter about the latest tech trends.
Cô ấy nhận được một bản tin định kỳ về các xu hướng công nghệ mới nhất.
The company holds periodical meetings to assess project progress.
Công ty tổ chức các cuộc họp định kỳ để đánh giá tiến độ dự án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store