Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
perilously
01
nguy hiểm, mạo hiểm
in a way that is full of danger or risk
Các ví dụ
The bridge swayed perilously in the strong wind, causing concern among pedestrians.
Cây cầu đung đưa nguy hiểm trong gió mạnh, gây lo lắng cho người đi bộ.
The driver maneuvered perilously through dense fog, relying on headlights for visibility.
Người lái xe đã điều khiển nguy hiểm qua làn sương mù dày đặc, dựa vào đèn pha để nhìn thấy.
Cây Từ Vựng
perilously
perilous
peril



























