Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Perimeter
Các ví dụ
The geometry student calculated the perimeter of the rectangular garden to determine how much fencing would be needed.
Học sinh hình học đã tính toán chu vi của khu vườn hình chữ nhật để xác định cần bao nhiêu hàng rào.
In her math homework, she had to calculate the perimeter of various shapes, including triangles, squares, and pentagons.
Trong bài tập toán của mình, cô ấy phải tính chu vi của các hình dạng khác nhau, bao gồm tam giác, hình vuông và ngũ giác.
02
chu vi, rìa
the margins at the outer edge of an area
Các ví dụ
Security personnel were stationed at the perimeter of the concert venue to control the crowd and prevent any disturbances.
Nhân viên an ninh được bố trí ở chu vi của địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc để kiểm soát đám đông và ngăn chặn mọi rối loạn.
The wildfire fighters focused on containing the blaze within the perimeter to prevent it from spreading to residential areas.
Các lính cứu hỏa tập trung vào việc kiểm soát ngọn lửa trong chu vi để ngăn chặn nó lan rộng đến các khu dân cư.



























