Pensioner
volume
British pronunciation/pˈɛnʃənɐ/
American pronunciation/ˈpɛnʃənɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pensioner"

Pensioner
01

người nhận lương hưu, người nghỉ hưu

a retired person who gets an amount of money each month, called pension, usually from the government
pensioner definition and meaning

pensioner

n

pension

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store