Pendent
volume
British pronunciation/pˈɛndənt/
American pronunciation/pˈɛndənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pendent"

Pendent
01

đèn treo, đèn chùm

branched lighting fixture; often ornate; hangs from the ceiling
pendent definition and meaning
02

mặt dây chuyền, đồ trang sức treo

an adornment that hangs from a piece of jewelry (necklace or earring)
pendent
01

treo, phong

held from above and hanging down
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store