LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pendent
/pˈɛndənt/
/pˈɛndənt/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pendent"
Pendent
DANH TỪ
01
đèn treo
, đèn chùm
branched lighting fixture; often ornate; hangs from the ceiling
02
mặt dây chuyền
, đồ trang sức treo
an adornment that hangs from a piece of jewelry (necklace or earring)
pendent
TÍNH TỪ
01
treo
, phong
held from above and hanging down
Ví dụ
Từ Gần
pendant light
pendant earring
pendant
penciller
pencilled
pending
pendragon
pendulous
pendulum
pendulum clock
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App