passably
pa
ˈpæ
ssab
səb
sēb
ly
li
li
British pronunciation
/pˈɑːsəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "passably"trong tiếng Anh

passably
01

tạm được, khá tốt

to a moderate or acceptable degree
example
Các ví dụ
She speaks French passably, enough to get through casual conversations.
Cô ấy nói tiếng Pháp tạm được, đủ để duy trì các cuộc trò chuyện thông thường.
The actor performed passably, though his delivery lacked emotion.
Diễn viên đã biểu diễn tạm được, mặc dù cách thể hiện của anh ấy thiếu cảm xúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store