Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Awe
01
sự kinh ngạc, sự ngưỡng mộ
a feeling of reverence, respect, and wonder inspired by something grand, powerful, or extraordinary
Các ví dụ
The talented musician 's performance left the audience in awe of his skill and artistry.
Màn trình diễn của nhạc sĩ tài năng đã khiến khán giả kinh ngạc trước kỹ năng và nghệ thuật của anh ấy.
The ancient architecture of the cathedral inspired awe among visitors from around the world.
Kiến trúc cổ xưa của nhà thờ đã truyền cảm hứng sự kinh ngạc cho du khách từ khắp nơi trên thế giới.
02
sự kính sợ, sự ngưỡng mộ xen lẫn sợ hãi
the power or capacity to evoke feelings of reverence, admiration, or fear
Các ví dụ
The mountain retained its awe even after many visits.
Ngọn núi vẫn giữ được sự kinh ngạc của nó ngay cả sau nhiều lần ghé thăm.
The ceremony has lost much of its original awe over time.
Buổi lễ đã mất đi phần lớn sự kinh ngạc ban đầu của nó theo thời gian.
to awe
01
làm kinh ngạc, gây ấn tượng
to inspire a feeling of admiration, reverence, or fear in someone, often due to the perceived greatness, beauty, or power of something
Các ví dụ
The majestic mountain peaks awe visitors with their sheer size and beauty.
Những đỉnh núi hùng vĩ làm kinh ngạc du khách với kích thước và vẻ đẹp tuyệt vời của chúng.
She was awed by the breathtaking display of fireworks on New Year's Eve.
Cô ấy kinh ngạc trước màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục vào đêm Giao thừa.



























