Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
paradoxical
01
nghịch lý
appearing contradictory or conflicting but potentially true
Các ví dụ
The concept of time is paradoxical; it's both infinite and finite depending on how it's perceived.
Khái niệm thời gian là nghịch lý; nó vừa vô hạn vừa hữu hạn tùy thuộc vào cách nó được nhận thức.
The artist 's work often explores paradoxical themes, such as the coexistence of beauty and decay.
Tác phẩm của nghệ sĩ thường khám phá các chủ đề nghịch lý, chẳng hạn như sự cùng tồn tại của vẻ đẹp và sự phân hủy.
Cây Từ Vựng
paradoxically
paradoxical
paradox



























