paradox
pa
ˈpɛ
pe
ra
dox
ˌdɑks
daaks
British pronunciation
/pˈæɹədˌɒks/

Định nghĩa và ý nghĩa của "paradox"trong tiếng Anh

Paradox
01

nghịch lý, mâu thuẫn logic

a logically contradictory statement that might actually be true
Wiki
example
Các ví dụ
It 's a paradox that the more choices we have, the harder it becomes to make a decision.
Đó là một nghịch lý khi càng có nhiều lựa chọn, chúng ta càng khó đưa ra quyết định.
The concept of time travel poses a paradox, as it raises questions about causality and the possibility of changing the past.
Khái niệm du hành thời gian tạo ra một nghịch lý, vì nó đặt ra câu hỏi về quan hệ nhân quả và khả năng thay đổi quá khứ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store