
Tìm kiếm
Paradoxically


paradoxically
01
một cách nghịch lý, một cách đáng ngạc nhiên
in a way that seems opposite to what one would expect
Example
The artist 's abstract paintings, paradoxically, conveyed a profound sense of order and chaos simultaneously.
Những bức tranh trừu tượng của nghệ sĩ, một cách nghịch lý, truyền tải cảm giác sâu sắc về trật tự và hỗn loạn đồng thời.
Paradoxically, the quieter the room became, the louder the ticking of the clock seemed.
Một cách nghịch lý, khi căn phòng càng yên tĩnh thì tiếng tích tắc của đồng hồ dường như lại càng lớn hơn.
word family
paradox
Noun
paradoxical
Adjective
paradoxically
Adverb