Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Paragliding
01
dù lượn, paragliding
the practice of falling or jumping off height to float in the air using a parachute as a sport or hobby
Các ví dụ
She tried paragliding for the first time during her vacation in the mountains.
Cô ấy đã thử dù lượn lần đầu tiên trong kỳ nghỉ ở vùng núi.
Paragliding offers a thrilling way to enjoy breathtaking views from above.
Dù lượn mang đến một cách thú vị để tận hưởng những cảnh đẹp ngoạn mục từ trên cao.



























