Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Panoply
01
một bộ sưu tập, một loạt
an impressive collection of things
Các ví dụ
The museum displayed a panoply of ancient artifacts from civilizations across the world.
Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập ấn tượng các hiện vật cổ từ các nền văn minh trên khắp thế giới.
The auction house sold a panoply of rare antiques, attracting buyers from all over the globe.
Nhà đấu giá đã bán một bộ sưu tập đồ cổ hiếm, thu hút người mua từ khắp nơi trên thế giới.



























