Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pankration
01
pankration, một môn võ cổ đại Hy Lạp kết hợp kỹ thuật quyền anh và đấu vật
an ancient Greek martial art combining boxing and wrestling techniques
Các ví dụ
Pankration was a featured sport in the ancient Olympic Games.
Pankration là một môn thể thao nổi bật trong Thế vận hội Olympic cổ đại.
Competitors in pankration aimed to submit their opponents by any means necessary.
Các đối thủ trong pankration nhằm mục đích khuất phục đối thủ của họ bằng mọi cách cần thiết.



























