Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
panicky
01
hoảng loạn, hoảng sợ
having a sudden rush of intense fear or anxiety that disrupts calm thinking or behavior
Các ví dụ
She felt panicky when the elevator suddenly stopped between floors.
Cô ấy cảm thấy hoảng sợ khi thang máy đột ngột dừng lại giữa các tầng.
His panicky voice made everyone else nervous during the emergency.
Giọng nói hoảng loạn của anh ấy khiến mọi người khác lo lắng trong tình huống khẩn cấp.



























