Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
paleoclimatology
/pˌeɪliːəʊklˌaɪmɐtˈɒlədʒi/
Paleoclimatology
01
cổ khí hậu học, nghiên cứu khí hậu thời kỳ xưa
the study of the climate of past ages
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cổ khí hậu học, nghiên cứu khí hậu thời kỳ xưa