Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gy
/pˌeɪliːəʊntˈɒlədʒi/
Paleontology
Các ví dụ
Paleontology has revealed fascinating details about the prehistoric creatures that roamed the Earth millions of years ago.
Cổ sinh vật học đã tiết lộ những chi tiết hấp dẫn về các sinh vật tiền sử từng lang thang trên Trái đất hàng triệu năm trước.
Advances in paleontology have allowed scientists to reconstruct the appearance and behavior of extinct species from fossil records.
Những tiến bộ trong cổ sinh vật học đã cho phép các nhà khoa học tái tạo lại hình dáng và hành vi của các loài đã tuyệt chủng từ hồ sơ hóa thạch.
Cây Từ Vựng
micropaleontology
paleontologist
paleontology
paleonto



























