Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
painstaking
01
tỉ mỉ, cẩn thận
requiring a lot of effort and time
Các ví dụ
She conducted a painstaking investigation to uncover the truth behind the mysterious disappearance.
Cô ấy đã tiến hành một cuộc điều tra tỉ mỉ để khám phá sự thật đằng sau vụ mất tích bí ẩn.
The artist 's masterpiece was created through years of painstaking work and attention to detail.
Kiệt tác của nghệ sĩ được tạo ra qua nhiều năm làm việc tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết.
Cây Từ Vựng
painstakingly
painstakingness
painstaking



























