Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
painstakingly
01
tỉ mỉ, một cách cẩn thận
in a way that shows or involves great care, effort, and attention to detail
Các ví dụ
She painstakingly painted each petal of the flower by hand.
Cô ấy tỉ mỉ vẽ từng cánh hoa bằng tay.
The document was painstakingly edited for grammar and clarity.
Tài liệu đã được cẩn thận chỉnh sửa cho ngữ pháp và sự rõ ràng.
Cây Từ Vựng
painstakingly
painstaking



























