pacific
pa
ci
ˈsɪ
si
fic
fɪk
fik
British pronunciation
/pɐsˈɪfɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pacific"trong tiếng Anh

Pacific
01

Thái Bình Dương, biển Thái Bình Dương

the biggest and deepest ocean in the world, stretching between Asia and the Americas, famous for its calmness and rich variety of sea life
pacific
01

liên quan đến Thái Bình Dương, giáp với Thái Bình Dương

relating to or bordering the Pacific Ocean
02

hòa bình, yên bình

promoting peace
03

hòa bình, không bạo lực

tending to keep peace and stay away from conflicts
example
Các ví dụ
The pacific protesters marched peacefully, advocating for their cause without resorting to violence.
Những người biểu tình ôn hòa đã tuần hành một cách hòa bình, ủng hộ cho mục đích của họ mà không sử dụng bạo lực.
The pacific approach of the leader encouraged dialogue and compromise among the team members.
Cách tiếp cận hòa bình của người lãnh đạo đã khuyến khích đối thoại và thỏa hiệp giữa các thành viên trong nhóm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store