pacifism
pa
ˈpæ
ci
si
fi
ˌfɪ
fi
sm
zəm
zēm
British pronunciation
/pˈæsɪfˌɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pacifism"trong tiếng Anh

Pacifism
01

chủ nghĩa hòa bình, bất bạo động

the ideology that advocates the unjustifiable nature of war or any other act of violence, and seeks out peace
example
Các ví dụ
Her strong belief in pacifism guided her decision to protest against military conflicts.
Niềm tin mạnh mẽ của cô vào chủ nghĩa hòa bình đã hướng dẫn quyết định phản đối các xung đột quân sự của cô.
The group 's commitment to pacifism was evident in their nonviolent approach to activism.
Cam kết của nhóm đối với chủ nghĩa hòa bình thể hiện rõ trong cách tiếp cận bất bạo động của họ đối với hoạt động xã hội.
02

chủ nghĩa hòa bình, bất bạo động

the belief that all international disputes can be settled by arbitration
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store