P.m.
volume
British pronunciation/pˌiːˈɛm/
American pronunciation/ˈpiˈɛm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "p.m."

01

vào buổi chiều

after noon and before midnight
p.m. definition and meaning
01

buổi chiều, p.m.

after noon
p.m. definition and meaning

p.m.

adv
example
Ví dụ
My shift ends at 11 p.m. tonight.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store