oversize
oversize
British pronunciation
/ˌə‍ʊvəsˈa‍ɪz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "oversize"trong tiếng Anh

oversize
01

quá khổ, quá lớn

larger than what’s typically expected or necessary
example
Các ví dụ
The chef prepared an oversize pizza to feed the entire party.
Đầu bếp đã chuẩn bị một chiếc pizza cỡ lớn để phục vụ cả bữa tiệc.
The artist used oversize canvases to create a dramatic effect in the gallery.
Nghệ sĩ đã sử dụng những tấm vải khổ lớn để tạo hiệu ứng kịch tính trong phòng trưng bày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store