Overripe
volume
British pronunciation/ˌə‍ʊvəɹˈa‍ɪp/
American pronunciation/ˈoʊvɝˈɹaɪp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overripe"

overripe
01

quá chín, hỏng

(of fruits or vegetables) excessively ripe or beyond the point of optimal freshness

overripe

adj

ripe

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store