Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
overriding
01
quan trọng nhất, chiếm ưu thế
having more importance or influence than other factors
Các ví dụ
The overriding concern of the meeting was the company's financial stability.
Mối quan tâm quan trọng nhất của cuộc họp là sự ổn định tài chính của công ty.
His overriding goal was to ensure the team's success above all else.
Mục tiêu quan trọng nhất của anh ấy là đảm bảo thành công của đội trên hết.



























