Overrated
volume
British pronunciation/ˌə‌ʊvəɹˈe‌ɪtɪd/
American pronunciation/ˌoʊvɝˈɹeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overrated"

overrated
01

đánh giá quá cao, quá được ca ngợi

having a higher or exaggerated reputation or value than something truly deserves

overrated

adj

overrate

v

rate

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store