Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to overachieve
01
vượt quá mong đợi, đạt thành tích xuất sắc
to achieve great success beyond expectations and standards, particularly in a way that exhausts one
Các ví dụ
She tends to overachieve in every project, often exceeding her own high expectations.
Cô ấy có xu hướng đạt thành tích vượt bậc trong mọi dự án, thường vượt quá cả những kỳ vọng cao của chính mình.
The student overachieved in the final exams, earning top grades across all subjects.
Học sinh đã vượt trội trong các kỳ thi cuối kỳ, đạt điểm cao nhất ở tất cả các môn học.



























