Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
One-third
Các ví dụ
One-third of the students in the class passed the exam with flying colors.
Một phần ba số học sinh trong lớp đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.
She divided the cake into three equal pieces, giving one-third to each of her friends.
Cô ấy chia chiếc bánh thành ba phần bằng nhau, tặng một phần ba cho mỗi người bạn của mình.



























